Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang modem (110)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1 (tải trọng) [T1 (payload)] sang đơn vị modem (110) [modem (110)]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
modem (110) [modem (110)]

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

modem (110)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1 (tải trọng) sang modem (110)

T1 (tải trọng) [T1 (payload)] modem (110) [modem (110)]
0.01 T1 (payload) 122.18 modem (110)
0.10 T1 (payload) 1222 modem (110)
1 T1 (payload) 12218 modem (110)
2 T1 (payload) 24436 modem (110)
3 T1 (payload) 36655 modem (110)
5 T1 (payload) 61091 modem (110)
10 T1 (payload) 122182 modem (110)
20 T1 (payload) 244364 modem (110)
50 T1 (payload) 610909 modem (110)
100 T1 (payload) 1221818 modem (110)
1000 T1 (payload) 12218182 modem (110)

Cách chuyển đổi T1 (tải trọng) sang modem (110)

1 T1 (payload) = 12218 modem (110)

1 modem (110) = 0.000082 T1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1 (payload) to modem (110):
15 T1 (payload) = 15 × 12218 modem (110) = 183273 modem (110)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác