Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang modem (1200)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1 (tải trọng) [T1 (payload)] sang đơn vị modem (1200) [modem (1200)]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
modem (1200) [modem (1200)]

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

modem (1200)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1 (tải trọng) sang modem (1200)

T1 (tải trọng) [T1 (payload)] modem (1200) [modem (1200)]
0.01 T1 (payload) 11.20 modem (1200)
0.10 T1 (payload) 112.00 modem (1200)
1 T1 (payload) 1120 modem (1200)
2 T1 (payload) 2240 modem (1200)
3 T1 (payload) 3360 modem (1200)
5 T1 (payload) 5600 modem (1200)
10 T1 (payload) 11200 modem (1200)
20 T1 (payload) 22400 modem (1200)
50 T1 (payload) 56000 modem (1200)
100 T1 (payload) 112000 modem (1200)
1000 T1 (payload) 1120000 modem (1200)

Cách chuyển đổi T1 (tải trọng) sang modem (1200)

1 T1 (payload) = 1120 modem (1200)

1 modem (1200) = 0.000893 T1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1 (payload) to modem (1200):
15 T1 (payload) = 15 × 1120 modem (1200) = 16800 modem (1200)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác