Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang STM-4 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1 (tải trọng) [T1 (payload)] sang đơn vị STM-4 (tín hiệu) [STM-4 (signal)]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
STM-4 (tín hiệu) [STM-4 (signal)]

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

STM-4 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1 (tải trọng) sang STM-4 (tín hiệu)

T1 (tải trọng) [T1 (payload)] STM-4 (tín hiệu) [STM-4 (signal)]
0.01 T1 (payload) 0.000022 STM-4 (signal)
0.10 T1 (payload) 0.000216 STM-4 (signal)
1 T1 (payload) 0.002160 STM-4 (signal)
2 T1 (payload) 0.004321 STM-4 (signal)
3 T1 (payload) 0.006481 STM-4 (signal)
5 T1 (payload) 0.0108 STM-4 (signal)
10 T1 (payload) 0.0216 STM-4 (signal)
20 T1 (payload) 0.0432 STM-4 (signal)
50 T1 (payload) 0.1080 STM-4 (signal)
100 T1 (payload) 0.2160 STM-4 (signal)
1000 T1 (payload) 2.16 STM-4 (signal)

Cách chuyển đổi T1 (tải trọng) sang STM-4 (tín hiệu)

1 T1 (payload) = 0.002160 STM-4 (signal)

1 STM-4 (signal) = 462.86 T1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1 (payload) to STM-4 (signal):
15 T1 (payload) = 15 × 0.002160 STM-4 (signal) = 0.032407 STM-4 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác