Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang bit/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1 (tải trọng) [T1 (payload)] sang đơn vị bit/giây [b/s]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
bit/giây [b/s]

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

bit/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1 (tải trọng) sang bit/giây

T1 (tải trọng) [T1 (payload)] bit/giây [b/s]
0.01 T1 (payload) 13440 b/s
0.10 T1 (payload) 134400 b/s
1 T1 (payload) 1344000 b/s
2 T1 (payload) 2688000 b/s
3 T1 (payload) 4032000 b/s
5 T1 (payload) 6720000 b/s
10 T1 (payload) 13440000 b/s
20 T1 (payload) 26880000 b/s
50 T1 (payload) 67200000 b/s
100 T1 (payload) 134400000 b/s
1000 T1 (payload) 1344000000 b/s

Cách chuyển đổi T1 (tải trọng) sang bit/giây

1 T1 (payload) = 1344000 b/s

1 b/s = 0.000001 T1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1 (payload) to b/s:
15 T1 (payload) = 15 × 1344000 b/s = 20160000 b/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác