Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang kilobyte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1 (tải trọng) [T1 (payload)] sang đơn vị kilobyte/giây [kB/s]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
kilobyte/giây [kB/s]

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

kilobyte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1 (tải trọng) sang kilobyte/giây

T1 (tải trọng) [T1 (payload)] kilobyte/giây [kB/s]
0.01 T1 (payload) 1.64 kB/s
0.10 T1 (payload) 16.41 kB/s
1 T1 (payload) 164.06 kB/s
2 T1 (payload) 328.12 kB/s
3 T1 (payload) 492.19 kB/s
5 T1 (payload) 820.31 kB/s
10 T1 (payload) 1641 kB/s
20 T1 (payload) 3281 kB/s
50 T1 (payload) 8203 kB/s
100 T1 (payload) 16406 kB/s
1000 T1 (payload) 164062 kB/s

Cách chuyển đổi T1 (tải trọng) sang kilobyte/giây

1 T1 (payload) = 164.06 kB/s

1 kB/s = 0.006095 T1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1 (payload) to kB/s:
15 T1 (payload) = 15 × 164.06 kB/s = 2461 kB/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác