Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang OC1
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1 (tải trọng) [T1 (payload)] sang đơn vị OC1 [OC1]
T1 (tải trọng)
Định nghĩa:
OC1
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T1 (tải trọng) sang OC1
T1 (tải trọng) [T1 (payload)] | OC1 [OC1] |
---|---|
0.01 T1 (payload) | 0.000259 OC1 |
0.10 T1 (payload) | 0.002593 OC1 |
1 T1 (payload) | 0.0259 OC1 |
2 T1 (payload) | 0.0519 OC1 |
3 T1 (payload) | 0.0778 OC1 |
5 T1 (payload) | 0.1296 OC1 |
10 T1 (payload) | 0.2593 OC1 |
20 T1 (payload) | 0.5185 OC1 |
50 T1 (payload) | 1.30 OC1 |
100 T1 (payload) | 2.59 OC1 |
1000 T1 (payload) | 25.93 OC1 |
Cách chuyển đổi T1 (tải trọng) sang OC1
1 T1 (payload) = 0.025926 OC1
1 OC1 = 38.57 T1 (payload)
Ví dụ
Convert 15 T1 (payload) to OC1:
15 T1 (payload) = 15 × 0.025926 OC1 = 0.388889 OC1