Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang megabyte/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1 (tải trọng) [T1 (payload)] sang đơn vị megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

megabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1 (tải trọng) sang megabyte/giây (định nghĩa SI)

T1 (tải trọng) [T1 (payload)] megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 T1 (payload) 0.001680 def.)
0.10 T1 (payload) 0.0168 def.)
1 T1 (payload) 0.1680 def.)
2 T1 (payload) 0.3360 def.)
3 T1 (payload) 0.5040 def.)
5 T1 (payload) 0.8400 def.)
10 T1 (payload) 1.68 def.)
20 T1 (payload) 3.36 def.)
50 T1 (payload) 8.40 def.)
100 T1 (payload) 16.80 def.)
1000 T1 (payload) 168.00 def.)

Cách chuyển đổi T1 (tải trọng) sang megabyte/giây (định nghĩa SI)

1 T1 (payload) = 0.168000 def.)

1 def.) = 5.95 T1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1 (payload) to def.):
15 T1 (payload) = 15 × 0.168000 def.) = 2.52 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác