Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang IDE (chế độ DMA 1)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1 (tải trọng) [T1 (payload)] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
T1 (tải trọng)
Định nghĩa:
IDE (chế độ DMA 1)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T1 (tải trọng) sang IDE (chế độ DMA 1)
T1 (tải trọng) [T1 (payload)] | IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)] |
---|---|
0.01 T1 (payload) | 0.000126 IDE (DMA mode 1) |
0.10 T1 (payload) | 0.001263 IDE (DMA mode 1) |
1 T1 (payload) | 0.0126 IDE (DMA mode 1) |
2 T1 (payload) | 0.0253 IDE (DMA mode 1) |
3 T1 (payload) | 0.0379 IDE (DMA mode 1) |
5 T1 (payload) | 0.0632 IDE (DMA mode 1) |
10 T1 (payload) | 0.1263 IDE (DMA mode 1) |
20 T1 (payload) | 0.2526 IDE (DMA mode 1) |
50 T1 (payload) | 0.6316 IDE (DMA mode 1) |
100 T1 (payload) | 1.26 IDE (DMA mode 1) |
1000 T1 (payload) | 12.63 IDE (DMA mode 1) |
Cách chuyển đổi T1 (tải trọng) sang IDE (chế độ DMA 1)
1 T1 (payload) = 0.012632 IDE (DMA mode 1)
1 IDE (DMA mode 1) = 79.17 T1 (payload)
Ví dụ
Convert 15 T1 (payload) to IDE (DMA mode 1):
15 T1 (payload) = 15 × 0.012632 IDE (DMA mode 1) = 0.189474 IDE (DMA mode 1)