Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang SCSI (Nhanh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1 (tải trọng) [T1 (payload)] sang đơn vị SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

SCSI (Nhanh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1 (tải trọng) sang SCSI (Nhanh)

T1 (tải trọng) [T1 (payload)] SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]
0.01 T1 (payload) 0.000168 SCSI (Fast)
0.10 T1 (payload) 0.001680 SCSI (Fast)
1 T1 (payload) 0.0168 SCSI (Fast)
2 T1 (payload) 0.0336 SCSI (Fast)
3 T1 (payload) 0.0504 SCSI (Fast)
5 T1 (payload) 0.0840 SCSI (Fast)
10 T1 (payload) 0.1680 SCSI (Fast)
20 T1 (payload) 0.3360 SCSI (Fast)
50 T1 (payload) 0.8400 SCSI (Fast)
100 T1 (payload) 1.68 SCSI (Fast)
1000 T1 (payload) 16.80 SCSI (Fast)

Cách chuyển đổi T1 (tải trọng) sang SCSI (Nhanh)

1 T1 (payload) = 0.016800 SCSI (Fast)

1 SCSI (Fast) = 59.52 T1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1 (payload) to SCSI (Fast):
15 T1 (payload) = 15 × 0.016800 SCSI (Fast) = 0.252000 SCSI (Fast)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác