Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1 (tải trọng) [T1 (payload)] sang đơn vị E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
T1 (tải trọng)
Định nghĩa:
E.P.T.A. 1 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T1 (tải trọng) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)
T1 (tải trọng) [T1 (payload)] | E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] |
---|---|
0.01 T1 (payload) | 0.006562 E.P.T.A. 1 (signal) |
0.10 T1 (payload) | 0.0656 E.P.T.A. 1 (signal) |
1 T1 (payload) | 0.6562 E.P.T.A. 1 (signal) |
2 T1 (payload) | 1.31 E.P.T.A. 1 (signal) |
3 T1 (payload) | 1.97 E.P.T.A. 1 (signal) |
5 T1 (payload) | 3.28 E.P.T.A. 1 (signal) |
10 T1 (payload) | 6.56 E.P.T.A. 1 (signal) |
20 T1 (payload) | 13.12 E.P.T.A. 1 (signal) |
50 T1 (payload) | 32.81 E.P.T.A. 1 (signal) |
100 T1 (payload) | 65.62 E.P.T.A. 1 (signal) |
1000 T1 (payload) | 656.25 E.P.T.A. 1 (signal) |
Cách chuyển đổi T1 (tải trọng) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)
1 T1 (payload) = 0.656250 E.P.T.A. 1 (signal)
1 E.P.T.A. 1 (signal) = 1.52 T1 (payload)
Ví dụ
Convert 15 T1 (payload) to E.P.T.A. 1 (signal):
15 T1 (payload) = 15 × 0.656250 E.P.T.A. 1 (signal) = 9.84 E.P.T.A. 1 (signal)