Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang IDE (chế độ DMA 2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1 (tải trọng) [T1 (payload)] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1 (tải trọng) sang IDE (chế độ DMA 2)

T1 (tải trọng) [T1 (payload)] IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
0.01 T1 (payload) 0.000101 IDE (DMA mode 2)
0.10 T1 (payload) 0.001012 IDE (DMA mode 2)
1 T1 (payload) 0.0101 IDE (DMA mode 2)
2 T1 (payload) 0.0202 IDE (DMA mode 2)
3 T1 (payload) 0.0304 IDE (DMA mode 2)
5 T1 (payload) 0.0506 IDE (DMA mode 2)
10 T1 (payload) 0.1012 IDE (DMA mode 2)
20 T1 (payload) 0.2024 IDE (DMA mode 2)
50 T1 (payload) 0.5060 IDE (DMA mode 2)
100 T1 (payload) 1.01 IDE (DMA mode 2)
1000 T1 (payload) 10.12 IDE (DMA mode 2)

Cách chuyển đổi T1 (tải trọng) sang IDE (chế độ DMA 2)

1 T1 (payload) = 0.010120 IDE (DMA mode 2)

1 IDE (DMA mode 2) = 98.81 T1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1 (payload) to IDE (DMA mode 2):
15 T1 (payload) = 15 × 0.010120 IDE (DMA mode 2) = 0.151807 IDE (DMA mode 2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác