Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang H11

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1 (tải trọng) [T1 (payload)] sang đơn vị H11 [H11]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
H11 [H11]

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

H11

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1 (tải trọng) sang H11

T1 (tải trọng) [T1 (payload)] H11 [H11]
0.01 T1 (payload) 0.008750 H11
0.10 T1 (payload) 0.0875 H11
1 T1 (payload) 0.8750 H11
2 T1 (payload) 1.75 H11
3 T1 (payload) 2.62 H11
5 T1 (payload) 4.38 H11
10 T1 (payload) 8.75 H11
20 T1 (payload) 17.50 H11
50 T1 (payload) 43.75 H11
100 T1 (payload) 87.50 H11
1000 T1 (payload) 875.00 H11

Cách chuyển đổi T1 (tải trọng) sang H11

1 T1 (payload) = 0.875000 H11

1 H11 = 1.14 T1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1 (payload) to H11:
15 T1 (payload) = 15 × 0.875000 H11 = 13.12 H11

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác