Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang ISDN (kênh đơn)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1 (tải trọng) [T1 (payload)] sang đơn vị ISDN (kênh đơn) [channel)]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
ISDN (kênh đơn) [channel)]

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

ISDN (kênh đơn)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1 (tải trọng) sang ISDN (kênh đơn)

T1 (tải trọng) [T1 (payload)] ISDN (kênh đơn) [channel)]
0.01 T1 (payload) 0.2100 channel)
0.10 T1 (payload) 2.10 channel)
1 T1 (payload) 21.00 channel)
2 T1 (payload) 42.00 channel)
3 T1 (payload) 63.00 channel)
5 T1 (payload) 105.00 channel)
10 T1 (payload) 210.00 channel)
20 T1 (payload) 420.00 channel)
50 T1 (payload) 1050 channel)
100 T1 (payload) 2100 channel)
1000 T1 (payload) 21000 channel)

Cách chuyển đổi T1 (tải trọng) sang ISDN (kênh đơn)

1 T1 (payload) = 21.00 channel)

1 channel) = 0.047619 T1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1 (payload) to channel):
15 T1 (payload) = 15 × 21.00 channel) = 315.00 channel)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác