Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1 (tải trọng) [T1 (payload)] sang đơn vị E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1 (tải trọng) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

T1 (tải trọng) [T1 (payload)] E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
0.01 T1 (payload) 0.001591 E.P.T.A. 2 (signal)
0.10 T1 (payload) 0.0159 E.P.T.A. 2 (signal)
1 T1 (payload) 0.1591 E.P.T.A. 2 (signal)
2 T1 (payload) 0.3182 E.P.T.A. 2 (signal)
3 T1 (payload) 0.4773 E.P.T.A. 2 (signal)
5 T1 (payload) 0.7955 E.P.T.A. 2 (signal)
10 T1 (payload) 1.59 E.P.T.A. 2 (signal)
20 T1 (payload) 3.18 E.P.T.A. 2 (signal)
50 T1 (payload) 7.95 E.P.T.A. 2 (signal)
100 T1 (payload) 15.91 E.P.T.A. 2 (signal)
1000 T1 (payload) 159.09 E.P.T.A. 2 (signal)

Cách chuyển đổi T1 (tải trọng) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

1 T1 (payload) = 0.159091 E.P.T.A. 2 (signal)

1 E.P.T.A. 2 (signal) = 6.29 T1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1 (payload) to E.P.T.A. 2 (signal):
15 T1 (payload) = 15 × 0.159091 E.P.T.A. 2 (signal) = 2.39 E.P.T.A. 2 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác