Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang STM-1 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1 (tải trọng) [T1 (payload)] sang đơn vị STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)]

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

STM-1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1 (tải trọng) sang STM-1 (tín hiệu)

T1 (tải trọng) [T1 (payload)] STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)]
0.01 T1 (payload) 0.000086 STM-1 (signal)
0.10 T1 (payload) 0.000864 STM-1 (signal)
1 T1 (payload) 0.008642 STM-1 (signal)
2 T1 (payload) 0.0173 STM-1 (signal)
3 T1 (payload) 0.0259 STM-1 (signal)
5 T1 (payload) 0.0432 STM-1 (signal)
10 T1 (payload) 0.0864 STM-1 (signal)
20 T1 (payload) 0.1728 STM-1 (signal)
50 T1 (payload) 0.4321 STM-1 (signal)
100 T1 (payload) 0.8642 STM-1 (signal)
1000 T1 (payload) 8.64 STM-1 (signal)

Cách chuyển đổi T1 (tải trọng) sang STM-1 (tín hiệu)

1 T1 (payload) = 0.008642 STM-1 (signal)

1 STM-1 (signal) = 115.71 T1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1 (payload) to STM-1 (signal):
15 T1 (payload) = 15 × 0.008642 STM-1 (signal) = 0.129630 STM-1 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác