Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang OC12
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1 (tải trọng) [T1 (payload)] sang đơn vị OC12 [OC12]
T1 (tải trọng)
Định nghĩa:
OC12
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T1 (tải trọng) sang OC12
T1 (tải trọng) [T1 (payload)] | OC12 [OC12] |
---|---|
0.01 T1 (payload) | 0.000022 OC12 |
0.10 T1 (payload) | 0.000216 OC12 |
1 T1 (payload) | 0.002160 OC12 |
2 T1 (payload) | 0.004321 OC12 |
3 T1 (payload) | 0.006481 OC12 |
5 T1 (payload) | 0.0108 OC12 |
10 T1 (payload) | 0.0216 OC12 |
20 T1 (payload) | 0.0432 OC12 |
50 T1 (payload) | 0.1080 OC12 |
100 T1 (payload) | 0.2160 OC12 |
1000 T1 (payload) | 2.16 OC12 |
Cách chuyển đổi T1 (tải trọng) sang OC12
1 T1 (payload) = 0.002160 OC12
1 OC12 = 462.86 T1 (payload)
Ví dụ
Convert 15 T1 (payload) to OC12:
15 T1 (payload) = 15 × 0.002160 OC12 = 0.032407 OC12