Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang modem (14.4k)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1 (tải trọng) [T1 (payload)] sang đơn vị modem (14.4k) [modem (14.4k)]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
modem (14.4k) [modem (14.4k)]

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

modem (14.4k)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1 (tải trọng) sang modem (14.4k)

T1 (tải trọng) [T1 (payload)] modem (14.4k) [modem (14.4k)]
0.01 T1 (payload) 0.9333 modem (14.4k)
0.10 T1 (payload) 9.33 modem (14.4k)
1 T1 (payload) 93.33 modem (14.4k)
2 T1 (payload) 186.67 modem (14.4k)
3 T1 (payload) 280.00 modem (14.4k)
5 T1 (payload) 466.67 modem (14.4k)
10 T1 (payload) 933.33 modem (14.4k)
20 T1 (payload) 1867 modem (14.4k)
50 T1 (payload) 4667 modem (14.4k)
100 T1 (payload) 9333 modem (14.4k)
1000 T1 (payload) 93333 modem (14.4k)

Cách chuyển đổi T1 (tải trọng) sang modem (14.4k)

1 T1 (payload) = 93.33 modem (14.4k)

1 modem (14.4k) = 0.010714 T1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1 (payload) to modem (14.4k):
15 T1 (payload) = 15 × 93.33 modem (14.4k) = 1400 modem (14.4k)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác