Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang SCSI (Fast Ultra)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1 (tải trọng) [T1 (payload)] sang đơn vị SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

SCSI (Fast Ultra)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1 (tải trọng) sang SCSI (Fast Ultra)

T1 (tải trọng) [T1 (payload)] SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]
0.01 T1 (payload) 0.000084 SCSI (Fast Ultra)
0.10 T1 (payload) 0.000840 SCSI (Fast Ultra)
1 T1 (payload) 0.008400 SCSI (Fast Ultra)
2 T1 (payload) 0.0168 SCSI (Fast Ultra)
3 T1 (payload) 0.0252 SCSI (Fast Ultra)
5 T1 (payload) 0.0420 SCSI (Fast Ultra)
10 T1 (payload) 0.0840 SCSI (Fast Ultra)
20 T1 (payload) 0.1680 SCSI (Fast Ultra)
50 T1 (payload) 0.4200 SCSI (Fast Ultra)
100 T1 (payload) 0.8400 SCSI (Fast Ultra)
1000 T1 (payload) 8.40 SCSI (Fast Ultra)

Cách chuyển đổi T1 (tải trọng) sang SCSI (Fast Ultra)

1 T1 (payload) = 0.008400 SCSI (Fast Ultra)

1 SCSI (Fast Ultra) = 119.05 T1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1 (payload) to SCSI (Fast Ultra):
15 T1 (payload) = 15 × 0.008400 SCSI (Fast Ultra) = 0.126000 SCSI (Fast Ultra)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác