Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang SCSI (LVD Ultra80)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1 (tải trọng) [T1 (payload)] sang đơn vị SCSI (LVD Ultra80) [SCSI (LVD Ultra80)]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
SCSI (LVD Ultra80) [SCSI (LVD Ultra80)]

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

SCSI (LVD Ultra80)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1 (tải trọng) sang SCSI (LVD Ultra80)

T1 (tải trọng) [T1 (payload)] SCSI (LVD Ultra80) [SCSI (LVD Ultra80)]
0.01 T1 (payload) 0.000021 SCSI (LVD Ultra80)
0.10 T1 (payload) 0.000210 SCSI (LVD Ultra80)
1 T1 (payload) 0.002100 SCSI (LVD Ultra80)
2 T1 (payload) 0.004200 SCSI (LVD Ultra80)
3 T1 (payload) 0.006300 SCSI (LVD Ultra80)
5 T1 (payload) 0.0105 SCSI (LVD Ultra80)
10 T1 (payload) 0.0210 SCSI (LVD Ultra80)
20 T1 (payload) 0.0420 SCSI (LVD Ultra80)
50 T1 (payload) 0.1050 SCSI (LVD Ultra80)
100 T1 (payload) 0.2100 SCSI (LVD Ultra80)
1000 T1 (payload) 2.10 SCSI (LVD Ultra80)

Cách chuyển đổi T1 (tải trọng) sang SCSI (LVD Ultra80)

1 T1 (payload) = 0.002100 SCSI (LVD Ultra80)

1 SCSI (LVD Ultra80) = 476.19 T1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1 (payload) to SCSI (LVD Ultra80):
15 T1 (payload) = 15 × 0.002100 SCSI (LVD Ultra80) = 0.031500 SCSI (LVD Ultra80)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác