Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang T1Z (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1 (tải trọng) [T1 (payload)] sang đơn vị T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

T1Z (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1 (tải trọng) sang T1Z (tải trọng)

T1 (tải trọng) [T1 (payload)] T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
0.01 T1 (payload) 0.008705 T1Z (payload)
0.10 T1 (payload) 0.0870 T1Z (payload)
1 T1 (payload) 0.8705 T1Z (payload)
2 T1 (payload) 1.74 T1Z (payload)
3 T1 (payload) 2.61 T1Z (payload)
5 T1 (payload) 4.35 T1Z (payload)
10 T1 (payload) 8.70 T1Z (payload)
20 T1 (payload) 17.41 T1Z (payload)
50 T1 (payload) 43.52 T1Z (payload)
100 T1 (payload) 87.05 T1Z (payload)
1000 T1 (payload) 870.47 T1Z (payload)

Cách chuyển đổi T1 (tải trọng) sang T1Z (tải trọng)

1 T1 (payload) = 0.870466 T1Z (payload)

1 T1Z (payload) = 1.15 T1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1 (payload) to T1Z (payload):
15 T1 (payload) = 15 × 0.870466 T1Z (payload) = 13.06 T1Z (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác