Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang T3Z (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1 (tải trọng) [T1 (payload)] sang đơn vị T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

T3Z (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1 (tải trọng) sang T3Z (tải trọng)

T1 (tải trọng) [T1 (payload)] T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
0.01 T1 (payload) 0.000313 T3Z (payload)
0.10 T1 (payload) 0.003125 T3Z (payload)
1 T1 (payload) 0.0312 T3Z (payload)
2 T1 (payload) 0.0625 T3Z (payload)
3 T1 (payload) 0.0938 T3Z (payload)
5 T1 (payload) 0.1562 T3Z (payload)
10 T1 (payload) 0.3125 T3Z (payload)
20 T1 (payload) 0.6250 T3Z (payload)
50 T1 (payload) 1.56 T3Z (payload)
100 T1 (payload) 3.12 T3Z (payload)
1000 T1 (payload) 31.25 T3Z (payload)

Cách chuyển đổi T1 (tải trọng) sang T3Z (tải trọng)

1 T1 (payload) = 0.031250 T3Z (payload)

1 T3Z (payload) = 32.00 T1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1 (payload) to T3Z (payload):
15 T1 (payload) = 15 × 0.031250 T3Z (payload) = 0.468750 T3Z (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác