Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1 (tải trọng) [T1 (payload)] sang đơn vị E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)]
T1 (tải trọng)
Định nghĩa:
E.P.T.A. 3 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T1 (tải trọng) sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)
T1 (tải trọng) [T1 (payload)] | E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)] |
---|---|
0.01 T1 (payload) | 0.000391 E.P.T.A. 3 (signal) |
0.10 T1 (payload) | 0.003911 E.P.T.A. 3 (signal) |
1 T1 (payload) | 0.0391 E.P.T.A. 3 (signal) |
2 T1 (payload) | 0.0782 E.P.T.A. 3 (signal) |
3 T1 (payload) | 0.1173 E.P.T.A. 3 (signal) |
5 T1 (payload) | 0.1955 E.P.T.A. 3 (signal) |
10 T1 (payload) | 0.3911 E.P.T.A. 3 (signal) |
20 T1 (payload) | 0.7821 E.P.T.A. 3 (signal) |
50 T1 (payload) | 1.96 E.P.T.A. 3 (signal) |
100 T1 (payload) | 3.91 E.P.T.A. 3 (signal) |
1000 T1 (payload) | 39.11 E.P.T.A. 3 (signal) |
Cách chuyển đổi T1 (tải trọng) sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)
1 T1 (payload) = 0.039106 E.P.T.A. 3 (signal)
1 E.P.T.A. 3 (signal) = 25.57 T1 (payload)
Ví dụ
Convert 15 T1 (payload) to E.P.T.A. 3 (signal):
15 T1 (payload) = 15 × 0.039106 E.P.T.A. 3 (signal) = 0.586592 E.P.T.A. 3 (signal)