Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang terabyte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1 (tải trọng) [T1 (payload)] sang đơn vị terabyte/giây [TB/s]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
terabyte/giây [TB/s]

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

terabyte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1 (tải trọng) sang terabyte/giây

T1 (tải trọng) [T1 (payload)] terabyte/giây [TB/s]
0.01 T1 (payload) 0.000000 TB/s
0.10 T1 (payload) 0.000000 TB/s
1 T1 (payload) 0.000000 TB/s
2 T1 (payload) 0.000000 TB/s
3 T1 (payload) 0.000000 TB/s
5 T1 (payload) 0.000001 TB/s
10 T1 (payload) 0.000002 TB/s
20 T1 (payload) 0.000003 TB/s
50 T1 (payload) 0.000008 TB/s
100 T1 (payload) 0.000015 TB/s
1000 T1 (payload) 0.000153 TB/s

Cách chuyển đổi T1 (tải trọng) sang terabyte/giây

1 T1 (payload) = 0.000000 TB/s

1 TB/s = 6544712 T1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1 (payload) to TB/s:
15 T1 (payload) = 15 × 0.000000 TB/s = 0.000002 TB/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác