Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang terabit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1 (tải trọng) [T1 (payload)] sang đơn vị terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

terabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1 (tải trọng) sang terabit/giây (định nghĩa SI)

T1 (tải trọng) [T1 (payload)] terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 T1 (payload) 0.000000 def.)
0.10 T1 (payload) 0.000000 def.)
1 T1 (payload) 0.000001 def.)
2 T1 (payload) 0.000003 def.)
3 T1 (payload) 0.000004 def.)
5 T1 (payload) 0.000007 def.)
10 T1 (payload) 0.000013 def.)
20 T1 (payload) 0.000027 def.)
50 T1 (payload) 0.000067 def.)
100 T1 (payload) 0.000134 def.)
1000 T1 (payload) 0.001344 def.)

Cách chuyển đổi T1 (tải trọng) sang terabit/giây (định nghĩa SI)

1 T1 (payload) = 0.000001 def.)

1 def.) = 744048 T1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1 (payload) to def.):
15 T1 (payload) = 15 × 0.000001 def.) = 0.000020 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác