Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang IDE (chế độ UDMA 0)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1 (tải trọng) [T1 (payload)] sang đơn vị IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)]

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

IDE (chế độ UDMA 0)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1 (tải trọng) sang IDE (chế độ UDMA 0)

T1 (tải trọng) [T1 (payload)] IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)]
0.01 T1 (payload) 0.000101 IDE (UDMA mode 0)
0.10 T1 (payload) 0.001012 IDE (UDMA mode 0)
1 T1 (payload) 0.0101 IDE (UDMA mode 0)
2 T1 (payload) 0.0202 IDE (UDMA mode 0)
3 T1 (payload) 0.0304 IDE (UDMA mode 0)
5 T1 (payload) 0.0506 IDE (UDMA mode 0)
10 T1 (payload) 0.1012 IDE (UDMA mode 0)
20 T1 (payload) 0.2024 IDE (UDMA mode 0)
50 T1 (payload) 0.5060 IDE (UDMA mode 0)
100 T1 (payload) 1.01 IDE (UDMA mode 0)
1000 T1 (payload) 10.12 IDE (UDMA mode 0)

Cách chuyển đổi T1 (tải trọng) sang IDE (chế độ UDMA 0)

1 T1 (payload) = 0.010120 IDE (UDMA mode 0)

1 IDE (UDMA mode 0) = 98.81 T1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1 (payload) to IDE (UDMA mode 0):
15 T1 (payload) = 15 × 0.010120 IDE (UDMA mode 0) = 0.151807 IDE (UDMA mode 0)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác