Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang H12

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1 (tải trọng) [T1 (payload)] sang đơn vị H12 [H12]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
H12 [H12]

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

H12

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1 (tải trọng) sang H12

T1 (tải trọng) [T1 (payload)] H12 [H12]
0.01 T1 (payload) 0.007000 H12
0.10 T1 (payload) 0.0700 H12
1 T1 (payload) 0.7000 H12
2 T1 (payload) 1.40 H12
3 T1 (payload) 2.10 H12
5 T1 (payload) 3.50 H12
10 T1 (payload) 7.00 H12
20 T1 (payload) 14.00 H12
50 T1 (payload) 35.00 H12
100 T1 (payload) 70.00 H12
1000 T1 (payload) 700.00 H12

Cách chuyển đổi T1 (tải trọng) sang H12

1 T1 (payload) = 0.700000 H12

1 H12 = 1.43 T1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1 (payload) to H12:
15 T1 (payload) = 15 × 0.700000 H12 = 10.50 H12

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác