Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1 (tải trọng) [T1 (payload)] sang đơn vị kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T1 (tải trọng)
Định nghĩa:
kilobyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T1 (tải trọng) sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)
T1 (tải trọng) [T1 (payload)] | kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
---|---|
0.01 T1 (payload) | 1.68 def.) |
0.10 T1 (payload) | 16.80 def.) |
1 T1 (payload) | 168.00 def.) |
2 T1 (payload) | 336.00 def.) |
3 T1 (payload) | 504.00 def.) |
5 T1 (payload) | 840.00 def.) |
10 T1 (payload) | 1680 def.) |
20 T1 (payload) | 3360 def.) |
50 T1 (payload) | 8400 def.) |
100 T1 (payload) | 16800 def.) |
1000 T1 (payload) | 168000 def.) |
Cách chuyển đổi T1 (tải trọng) sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)
1 T1 (payload) = 168.00 def.)
1 def.) = 0.005952 T1 (payload)
Ví dụ
Convert 15 T1 (payload) to def.):
15 T1 (payload) = 15 × 168.00 def.) = 2520 def.)