Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang megabit/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1 (tải trọng) [T1 (payload)] sang đơn vị megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T1 (tải trọng)
Định nghĩa:
megabit/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T1 (tải trọng) sang megabit/giây (định nghĩa SI)
| T1 (tải trọng) [T1 (payload)] | megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
|---|---|
| 0.01 T1 (payload) | 0.0134 def.) |
| 0.10 T1 (payload) | 0.1344 def.) |
| 1 T1 (payload) | 1.34 def.) |
| 2 T1 (payload) | 2.69 def.) |
| 3 T1 (payload) | 4.03 def.) |
| 5 T1 (payload) | 6.72 def.) |
| 10 T1 (payload) | 13.44 def.) |
| 20 T1 (payload) | 26.88 def.) |
| 50 T1 (payload) | 67.20 def.) |
| 100 T1 (payload) | 134.40 def.) |
| 1000 T1 (payload) | 1344 def.) |
Cách chuyển đổi T1 (tải trọng) sang megabit/giây (định nghĩa SI)
1 T1 (payload) = 1.34 def.)
1 def.) = 0.744048 T1 (payload)
Ví dụ
Convert 15 T1 (payload) to def.):
15 T1 (payload) = 15 × 1.34 def.) = 20.16 def.)