Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang IDE (chế độ UDMA 3)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1 (tải trọng) [T1 (payload)] sang đơn vị IDE (chế độ UDMA 3) [IDE (UDMA mode 3)]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
IDE (chế độ UDMA 3) [IDE (UDMA mode 3)]

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

IDE (chế độ UDMA 3)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1 (tải trọng) sang IDE (chế độ UDMA 3)

T1 (tải trọng) [T1 (payload)] IDE (chế độ UDMA 3) [IDE (UDMA mode 3)]
0.01 T1 (payload) 0.000034 IDE (UDMA mode 3)
0.10 T1 (payload) 0.000336 IDE (UDMA mode 3)
1 T1 (payload) 0.003360 IDE (UDMA mode 3)
2 T1 (payload) 0.006720 IDE (UDMA mode 3)
3 T1 (payload) 0.0101 IDE (UDMA mode 3)
5 T1 (payload) 0.0168 IDE (UDMA mode 3)
10 T1 (payload) 0.0336 IDE (UDMA mode 3)
20 T1 (payload) 0.0672 IDE (UDMA mode 3)
50 T1 (payload) 0.1680 IDE (UDMA mode 3)
100 T1 (payload) 0.3360 IDE (UDMA mode 3)
1000 T1 (payload) 3.36 IDE (UDMA mode 3)

Cách chuyển đổi T1 (tải trọng) sang IDE (chế độ UDMA 3)

1 T1 (payload) = 0.003360 IDE (UDMA mode 3)

1 IDE (UDMA mode 3) = 297.62 T1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1 (payload) to IDE (UDMA mode 3):
15 T1 (payload) = 15 × 0.003360 IDE (UDMA mode 3) = 0.050400 IDE (UDMA mode 3)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác