Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang terabit/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1 (tải trọng) [T1 (payload)] sang đơn vị terabit/giây [Tb/s]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
terabit/giây [Tb/s]

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

terabit/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1 (tải trọng) sang terabit/giây

T1 (tải trọng) [T1 (payload)] terabit/giây [Tb/s]
0.01 T1 (payload) 0.000000 Tb/s
0.10 T1 (payload) 0.000000 Tb/s
1 T1 (payload) 0.000001 Tb/s
2 T1 (payload) 0.000002 Tb/s
3 T1 (payload) 0.000004 Tb/s
5 T1 (payload) 0.000006 Tb/s
10 T1 (payload) 0.000012 Tb/s
20 T1 (payload) 0.000024 Tb/s
50 T1 (payload) 0.000061 Tb/s
100 T1 (payload) 0.000122 Tb/s
1000 T1 (payload) 0.001222 Tb/s

Cách chuyển đổi T1 (tải trọng) sang terabit/giây

1 T1 (payload) = 0.000001 Tb/s

1 Tb/s = 818089 T1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1 (payload) to Tb/s:
15 T1 (payload) = 15 × 0.000001 Tb/s = 0.000018 Tb/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác