Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang STS3c (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1 (tải trọng) [T1 (payload)] sang đơn vị STS3c (tín hiệu) [STS3c (signal)]
T1 (tải trọng)
Định nghĩa:
STS3c (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T1 (tải trọng) sang STS3c (tín hiệu)
T1 (tải trọng) [T1 (payload)] | STS3c (tín hiệu) [STS3c (signal)] |
---|---|
0.01 T1 (payload) | 0.000086 STS3c (signal) |
0.10 T1 (payload) | 0.000864 STS3c (signal) |
1 T1 (payload) | 0.008642 STS3c (signal) |
2 T1 (payload) | 0.0173 STS3c (signal) |
3 T1 (payload) | 0.0259 STS3c (signal) |
5 T1 (payload) | 0.0432 STS3c (signal) |
10 T1 (payload) | 0.0864 STS3c (signal) |
20 T1 (payload) | 0.1728 STS3c (signal) |
50 T1 (payload) | 0.4321 STS3c (signal) |
100 T1 (payload) | 0.8642 STS3c (signal) |
1000 T1 (payload) | 8.64 STS3c (signal) |
Cách chuyển đổi T1 (tải trọng) sang STS3c (tín hiệu)
1 T1 (payload) = 0.008642 STS3c (signal)
1 STS3c (signal) = 115.71 T1 (payload)
Ví dụ
Convert 15 T1 (payload) to STS3c (signal):
15 T1 (payload) = 15 × 0.008642 STS3c (signal) = 0.129630 STS3c (signal)