Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang T4 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1 (tải trọng) [T1 (payload)] sang đơn vị T4 (tín hiệu) [T4 (signal)]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
T4 (tín hiệu) [T4 (signal)]

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

T4 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1 (tải trọng) sang T4 (tín hiệu)

T1 (tải trọng) [T1 (payload)] T4 (tín hiệu) [T4 (signal)]
0.01 T1 (payload) 0.000049 T4 (signal)
0.10 T1 (payload) 0.000490 T4 (signal)
1 T1 (payload) 0.004902 T4 (signal)
2 T1 (payload) 0.009804 T4 (signal)
3 T1 (payload) 0.0147 T4 (signal)
5 T1 (payload) 0.0245 T4 (signal)
10 T1 (payload) 0.0490 T4 (signal)
20 T1 (payload) 0.0980 T4 (signal)
50 T1 (payload) 0.2451 T4 (signal)
100 T1 (payload) 0.4902 T4 (signal)
1000 T1 (payload) 4.90 T4 (signal)

Cách chuyển đổi T1 (tải trọng) sang T4 (tín hiệu)

1 T1 (payload) = 0.004902 T4 (signal)

1 T4 (signal) = 204.00 T1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1 (payload) to T4 (signal):
15 T1 (payload) = 15 × 0.004902 T4 (signal) = 0.073529 T4 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác