Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1 (tải trọng) [T1 (payload)] sang đơn vị gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T1 (tải trọng)
Định nghĩa:
gigabit/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T1 (tải trọng) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)
T1 (tải trọng) [T1 (payload)] | gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
---|---|
0.01 T1 (payload) | 0.000013 def.) |
0.10 T1 (payload) | 0.000134 def.) |
1 T1 (payload) | 0.001344 def.) |
2 T1 (payload) | 0.002688 def.) |
3 T1 (payload) | 0.004032 def.) |
5 T1 (payload) | 0.006720 def.) |
10 T1 (payload) | 0.0134 def.) |
20 T1 (payload) | 0.0269 def.) |
50 T1 (payload) | 0.0672 def.) |
100 T1 (payload) | 0.1344 def.) |
1000 T1 (payload) | 1.34 def.) |
Cách chuyển đổi T1 (tải trọng) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)
1 T1 (payload) = 0.001344 def.)
1 def.) = 744.05 T1 (payload)
Ví dụ
Convert 15 T1 (payload) to def.):
15 T1 (payload) = 15 × 0.001344 def.) = 0.020160 def.)