Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang kilobit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1 (tải trọng) [T1 (payload)] sang đơn vị kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

kilobit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1 (tải trọng) sang kilobit/giây (định nghĩa SI)

T1 (tải trọng) [T1 (payload)] kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 T1 (payload) 13.44 def.)
0.10 T1 (payload) 134.40 def.)
1 T1 (payload) 1344 def.)
2 T1 (payload) 2688 def.)
3 T1 (payload) 4032 def.)
5 T1 (payload) 6720 def.)
10 T1 (payload) 13440 def.)
20 T1 (payload) 26880 def.)
50 T1 (payload) 67200 def.)
100 T1 (payload) 134400 def.)
1000 T1 (payload) 1344000 def.)

Cách chuyển đổi T1 (tải trọng) sang kilobit/giây (định nghĩa SI)

1 T1 (payload) = 1344 def.)

1 def.) = 0.000744 T1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1 (payload) to def.):
15 T1 (payload) = 15 × 1344 def.) = 20160 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác