Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang T1C (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1 (tải trọng) [T1 (payload)] sang đơn vị T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

T1C (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1 (tải trọng) sang T1C (tín hiệu)

T1 (tải trọng) [T1 (payload)] T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
0.01 T1 (payload) 0.004264 T1C (signal)
0.10 T1 (payload) 0.0426 T1C (signal)
1 T1 (payload) 0.4264 T1C (signal)
2 T1 (payload) 0.8528 T1C (signal)
3 T1 (payload) 1.28 T1C (signal)
5 T1 (payload) 2.13 T1C (signal)
10 T1 (payload) 4.26 T1C (signal)
20 T1 (payload) 8.53 T1C (signal)
50 T1 (payload) 21.32 T1C (signal)
100 T1 (payload) 42.64 T1C (signal)
1000 T1 (payload) 426.40 T1C (signal)

Cách chuyển đổi T1 (tải trọng) sang T1C (tín hiệu)

1 T1 (payload) = 0.426396 T1C (signal)

1 T1C (signal) = 2.35 T1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1 (payload) to T1C (signal):
15 T1 (payload) = 15 × 0.426396 T1C (signal) = 6.40 T1C (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác