Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang kilobit/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1 (tải trọng) [T1 (payload)] sang đơn vị kilobit/giây [kb/s]
T1 (tải trọng)
Định nghĩa:
kilobit/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T1 (tải trọng) sang kilobit/giây
| T1 (tải trọng) [T1 (payload)] | kilobit/giây [kb/s] |
|---|---|
| 0.01 T1 (payload) | 13.12 kb/s |
| 0.10 T1 (payload) | 131.25 kb/s |
| 1 T1 (payload) | 1312 kb/s |
| 2 T1 (payload) | 2625 kb/s |
| 3 T1 (payload) | 3938 kb/s |
| 5 T1 (payload) | 6562 kb/s |
| 10 T1 (payload) | 13125 kb/s |
| 20 T1 (payload) | 26250 kb/s |
| 50 T1 (payload) | 65625 kb/s |
| 100 T1 (payload) | 131250 kb/s |
| 1000 T1 (payload) | 1312500 kb/s |
Cách chuyển đổi T1 (tải trọng) sang kilobit/giây
1 T1 (payload) = 1312 kb/s
1 kb/s = 0.000762 T1 (payload)
Ví dụ
Convert 15 T1 (payload) to kb/s:
15 T1 (payload) = 15 × 1312 kb/s = 19688 kb/s