Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang megabit/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1 (tải trọng) [T1 (payload)] sang đơn vị megabit/giây [Mb/s]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
megabit/giây [Mb/s]

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

megabit/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1 (tải trọng) sang megabit/giây

T1 (tải trọng) [T1 (payload)] megabit/giây [Mb/s]
0.01 T1 (payload) 0.0128 Mb/s
0.10 T1 (payload) 0.1282 Mb/s
1 T1 (payload) 1.28 Mb/s
2 T1 (payload) 2.56 Mb/s
3 T1 (payload) 3.85 Mb/s
5 T1 (payload) 6.41 Mb/s
10 T1 (payload) 12.82 Mb/s
20 T1 (payload) 25.63 Mb/s
50 T1 (payload) 64.09 Mb/s
100 T1 (payload) 128.17 Mb/s
1000 T1 (payload) 1282 Mb/s

Cách chuyển đổi T1 (tải trọng) sang megabit/giây

1 T1 (payload) = 1.28 Mb/s

1 Mb/s = 0.780190 T1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1 (payload) to Mb/s:
15 T1 (payload) = 15 × 1.28 Mb/s = 19.23 Mb/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác