Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang gigabit/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1 (tải trọng) [T1 (payload)] sang đơn vị gigabit/giây [Gb/s]
T1 (tải trọng)
Định nghĩa:
gigabit/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T1 (tải trọng) sang gigabit/giây
T1 (tải trọng) [T1 (payload)] | gigabit/giây [Gb/s] |
---|---|
0.01 T1 (payload) | 0.000013 Gb/s |
0.10 T1 (payload) | 0.000125 Gb/s |
1 T1 (payload) | 0.001252 Gb/s |
2 T1 (payload) | 0.002503 Gb/s |
3 T1 (payload) | 0.003755 Gb/s |
5 T1 (payload) | 0.006258 Gb/s |
10 T1 (payload) | 0.0125 Gb/s |
20 T1 (payload) | 0.0250 Gb/s |
50 T1 (payload) | 0.0626 Gb/s |
100 T1 (payload) | 0.1252 Gb/s |
1000 T1 (payload) | 1.25 Gb/s |
Cách chuyển đổi T1 (tải trọng) sang gigabit/giây
1 T1 (payload) = 0.001252 Gb/s
1 Gb/s = 798.92 T1 (payload)
Ví dụ
Convert 15 T1 (payload) to Gb/s:
15 T1 (payload) = 15 × 0.001252 Gb/s = 0.018775 Gb/s