Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang STS3c (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1 (tải trọng) [T1 (payload)] sang đơn vị STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)]

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

STS3c (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1 (tải trọng) sang STS3c (tải trọng)

T1 (tải trọng) [T1 (payload)] STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)]
0.01 T1 (payload) 0.000089 STS3c (payload)
0.10 T1 (payload) 0.000894 STS3c (payload)
1 T1 (payload) 0.008940 STS3c (payload)
2 T1 (payload) 0.0179 STS3c (payload)
3 T1 (payload) 0.0268 STS3c (payload)
5 T1 (payload) 0.0447 STS3c (payload)
10 T1 (payload) 0.0894 STS3c (payload)
20 T1 (payload) 0.1788 STS3c (payload)
50 T1 (payload) 0.4470 STS3c (payload)
100 T1 (payload) 0.8940 STS3c (payload)
1000 T1 (payload) 8.94 STS3c (payload)

Cách chuyển đổi T1 (tải trọng) sang STS3c (tải trọng)

1 T1 (payload) = 0.008940 STS3c (payload)

1 STS3c (payload) = 111.86 T1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1 (payload) to STS3c (payload):
15 T1 (payload) = 15 × 0.008940 STS3c (payload) = 0.134100 STS3c (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác