Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang STS1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1 (tải trọng) [T1 (payload)] sang đơn vị STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

STS1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1 (tải trọng) sang STS1 (tải trọng)

T1 (tải trọng) [T1 (payload)] STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
0.01 T1 (payload) 0.000272 STS1 (payload)
0.10 T1 (payload) 0.002715 STS1 (payload)
1 T1 (payload) 0.0272 STS1 (payload)
2 T1 (payload) 0.0543 STS1 (payload)
3 T1 (payload) 0.0815 STS1 (payload)
5 T1 (payload) 0.1358 STS1 (payload)
10 T1 (payload) 0.2715 STS1 (payload)
20 T1 (payload) 0.5430 STS1 (payload)
50 T1 (payload) 1.36 STS1 (payload)
100 T1 (payload) 2.72 STS1 (payload)
1000 T1 (payload) 27.15 STS1 (payload)

Cách chuyển đổi T1 (tải trọng) sang STS1 (tải trọng)

1 T1 (payload) = 0.027152 STS1 (payload)

1 STS1 (payload) = 36.83 T1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1 (payload) to STS1 (payload):
15 T1 (payload) = 15 × 0.027152 STS1 (payload) = 0.407273 STS1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác