Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang T0 (tải trọng B8ZS)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1 (tải trọng) [T1 (payload)] sang đơn vị T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
T1 (tải trọng)
Định nghĩa:
T0 (tải trọng B8ZS)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T1 (tải trọng) sang T0 (tải trọng B8ZS)
T1 (tải trọng) [T1 (payload)] | T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] |
---|---|
0.01 T1 (payload) | 0.2100 T0 (B8ZS payload) |
0.10 T1 (payload) | 2.10 T0 (B8ZS payload) |
1 T1 (payload) | 21.00 T0 (B8ZS payload) |
2 T1 (payload) | 42.00 T0 (B8ZS payload) |
3 T1 (payload) | 63.00 T0 (B8ZS payload) |
5 T1 (payload) | 105.00 T0 (B8ZS payload) |
10 T1 (payload) | 210.00 T0 (B8ZS payload) |
20 T1 (payload) | 420.00 T0 (B8ZS payload) |
50 T1 (payload) | 1050 T0 (B8ZS payload) |
100 T1 (payload) | 2100 T0 (B8ZS payload) |
1000 T1 (payload) | 21000 T0 (B8ZS payload) |
Cách chuyển đổi T1 (tải trọng) sang T0 (tải trọng B8ZS)
1 T1 (payload) = 21.00 T0 (B8ZS payload)
1 T0 (B8ZS payload) = 0.047619 T1 (payload)
Ví dụ
Convert 15 T1 (payload) to T0 (B8ZS payload):
15 T1 (payload) = 15 × 21.00 T0 (B8ZS payload) = 315.00 T0 (B8ZS payload)