Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang OC192
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1 (tải trọng) [T1 (payload)] sang đơn vị OC192 [OC192]
T1 (tải trọng)
Định nghĩa:
OC192
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T1 (tải trọng) sang OC192
T1 (tải trọng) [T1 (payload)] | OC192 [OC192] |
---|---|
0.01 T1 (payload) | 0.000001 OC192 |
0.10 T1 (payload) | 0.000014 OC192 |
1 T1 (payload) | 0.000135 OC192 |
2 T1 (payload) | 0.000270 OC192 |
3 T1 (payload) | 0.000405 OC192 |
5 T1 (payload) | 0.000675 OC192 |
10 T1 (payload) | 0.001350 OC192 |
20 T1 (payload) | 0.002701 OC192 |
50 T1 (payload) | 0.006752 OC192 |
100 T1 (payload) | 0.0135 OC192 |
1000 T1 (payload) | 0.1350 OC192 |
Cách chuyển đổi T1 (tải trọng) sang OC192
1 T1 (payload) = 0.000135 OC192
1 OC192 = 7406 T1 (payload)
Ví dụ
Convert 15 T1 (payload) to OC192:
15 T1 (payload) = 15 × 0.000135 OC192 = 0.002025 OC192