Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang byte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1 (tải trọng) [T1 (payload)] sang đơn vị byte/giây [B/s]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
byte/giây [B/s]

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

byte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1 (tải trọng) sang byte/giây

T1 (tải trọng) [T1 (payload)] byte/giây [B/s]
0.01 T1 (payload) 1680 B/s
0.10 T1 (payload) 16800 B/s
1 T1 (payload) 168000 B/s
2 T1 (payload) 336000 B/s
3 T1 (payload) 504000 B/s
5 T1 (payload) 840000 B/s
10 T1 (payload) 1680000 B/s
20 T1 (payload) 3360000 B/s
50 T1 (payload) 8400000 B/s
100 T1 (payload) 16800000 B/s
1000 T1 (payload) 168000000 B/s

Cách chuyển đổi T1 (tải trọng) sang byte/giây

1 T1 (payload) = 168000 B/s

1 B/s = 0.000006 T1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1 (payload) to B/s:
15 T1 (payload) = 15 × 168000 B/s = 2520000 B/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác