Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang SCSI (Fast Ultra Wide)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1 (tải trọng) [T1 (payload)] sang đơn vị SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)]

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

SCSI (Fast Ultra Wide)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1 (tải trọng) sang SCSI (Fast Ultra Wide)

T1 (tải trọng) [T1 (payload)] SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)]
0.01 T1 (payload) 0.000042 Wide)
0.10 T1 (payload) 0.000420 Wide)
1 T1 (payload) 0.004200 Wide)
2 T1 (payload) 0.008400 Wide)
3 T1 (payload) 0.0126 Wide)
5 T1 (payload) 0.0210 Wide)
10 T1 (payload) 0.0420 Wide)
20 T1 (payload) 0.0840 Wide)
50 T1 (payload) 0.2100 Wide)
100 T1 (payload) 0.4200 Wide)
1000 T1 (payload) 4.20 Wide)

Cách chuyển đổi T1 (tải trọng) sang SCSI (Fast Ultra Wide)

1 T1 (payload) = 0.004200 Wide)

1 Wide) = 238.10 T1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1 (payload) to Wide):
15 T1 (payload) = 15 × 0.004200 Wide) = 0.063000 Wide)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác