Chuyển đổi NPR sang EUR

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi NPR [Nepalese Rupee] sang đơn vị EUR [Euro]
NPR [Nepalese Rupee]
EUR [Euro]

NPR

Định nghĩa:

EUR

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi NPR sang EUR

NPR [Nepalese Rupee] EUR [Euro]
0.01 Nepalese Rupee 0.000063 Euro
0.10 Nepalese Rupee 0.000626 Euro
1 Nepalese Rupee 0.006261 Euro
2 Nepalese Rupee 0.0125 Euro
3 Nepalese Rupee 0.0188 Euro
5 Nepalese Rupee 0.0313 Euro
10 Nepalese Rupee 0.0626 Euro
20 Nepalese Rupee 0.1252 Euro
50 Nepalese Rupee 0.3130 Euro
100 Nepalese Rupee 0.6261 Euro
1000 Nepalese Rupee 6.26 Euro

Cách chuyển đổi NPR sang EUR

1 Nepalese Rupee = 0.006261 Euro

1 Euro = 159.72 Nepalese Rupee

Ví dụ

Convert 15 Nepalese Rupee to Euro:
15 Nepalese Rupee = 15 × 0.006261 Euro = 0.093914 Euro

Chuyển đổi đơn vị Tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi NPR sang các đơn vị Tiền tệ khác