Chuyển đổi hải lý (Anh) sang Bán kính Mặt trời
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý (Anh) [NM (UK)] sang đơn vị Bán kính Mặt trời [Sun's radius]
hải lý (Anh)
Định nghĩa:
Bán kính Mặt trời
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hải lý (Anh) sang Bán kính Mặt trời
hải lý (Anh) [NM (UK)] | Bán kính Mặt trời [Sun's radius] |
---|---|
0.01 NM (UK) | 0.000000 Sun's radius |
0.10 NM (UK) | 0.000000 Sun's radius |
1 NM (UK) | 0.000003 Sun's radius |
2 NM (UK) | 0.000005 Sun's radius |
3 NM (UK) | 0.000008 Sun's radius |
5 NM (UK) | 0.000013 Sun's radius |
10 NM (UK) | 0.000027 Sun's radius |
20 NM (UK) | 0.000053 Sun's radius |
50 NM (UK) | 0.000133 Sun's radius |
100 NM (UK) | 0.000266 Sun's radius |
1000 NM (UK) | 0.002663 Sun's radius |
Cách chuyển đổi hải lý (Anh) sang Bán kính Mặt trời
1 NM (UK) = 0.000003 Sun's radius
1 Sun's radius = 375570 NM (UK)
Ví dụ
Convert 15 NM (UK) to Sun's radius:
15 NM (UK) = 15 × 0.000003 Sun's radius = 0.000040 Sun's radius