Chuyển đổi hải lý (Anh) sang feet
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý (Anh) [NM (UK)] sang đơn vị feet [ft]
hải lý (Anh)
Định nghĩa:
feet
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hải lý (Anh) sang feet
hải lý (Anh) [NM (UK)] | feet [ft] |
---|---|
0.01 NM (UK) | 60.80 ft |
0.10 NM (UK) | 608.00 ft |
1 NM (UK) | 6080 ft |
2 NM (UK) | 12160 ft |
3 NM (UK) | 18240 ft |
5 NM (UK) | 30400 ft |
10 NM (UK) | 60800 ft |
20 NM (UK) | 121600 ft |
50 NM (UK) | 304000 ft |
100 NM (UK) | 608000 ft |
1000 NM (UK) | 6080000 ft |
Cách chuyển đổi hải lý (Anh) sang feet
1 NM (UK) = 6080 ft
1 ft = 0.000164 NM (UK)
Ví dụ
Convert 15 NM (UK) to ft:
15 NM (UK) = 15 × 6080 ft = 91200 ft