Chuyển đổi hải lý (Anh) sang arpent

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý (Anh) [NM (UK)] sang đơn vị arpent [arpent]
hải lý (Anh) [NM (UK)]
arpent [arpent]

hải lý (Anh)

Định nghĩa:

arpent

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hải lý (Anh) sang arpent

hải lý (Anh) [NM (UK)] arpent [arpent]
0.01 NM (UK) 0.3167 arpent
0.10 NM (UK) 3.17 arpent
1 NM (UK) 31.67 arpent
2 NM (UK) 63.33 arpent
3 NM (UK) 95.00 arpent
5 NM (UK) 158.33 arpent
10 NM (UK) 316.67 arpent
20 NM (UK) 633.33 arpent
50 NM (UK) 1583 arpent
100 NM (UK) 3167 arpent
1000 NM (UK) 31667 arpent

Cách chuyển đổi hải lý (Anh) sang arpent

1 NM (UK) = 31.67 arpent

1 arpent = 0.031579 NM (UK)

Ví dụ

Convert 15 NM (UK) to arpent:
15 NM (UK) = 15 × 31.67 arpent = 475.00 arpent

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi hải lý (Anh) sang các đơn vị Chiều dài khác