Chuyển đổi hải lý (Anh) sang gang tay

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý (Anh) [NM (UK)] sang đơn vị gang tay [hand]
hải lý (Anh) [NM (UK)]
gang tay [hand]

hải lý (Anh)

Định nghĩa:

gang tay

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hải lý (Anh) sang gang tay

hải lý (Anh) [NM (UK)] gang tay [hand]
0.01 NM (UK) 182.40 hand
0.10 NM (UK) 1824 hand
1 NM (UK) 18240 hand
2 NM (UK) 36480 hand
3 NM (UK) 54720 hand
5 NM (UK) 91200 hand
10 NM (UK) 182400 hand
20 NM (UK) 364800 hand
50 NM (UK) 912000 hand
100 NM (UK) 1824000 hand
1000 NM (UK) 18240000 hand

Cách chuyển đổi hải lý (Anh) sang gang tay

1 NM (UK) = 18240 hand

1 hand = 0.000055 NM (UK)

Ví dụ

Convert 15 NM (UK) to hand:
15 NM (UK) = 15 × 18240 hand = 273600 hand

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi hải lý (Anh) sang các đơn vị Chiều dài khác