Chuyển đổi hải lý (Anh) sang league hàng hải (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý (Anh) [NM (UK)] sang đơn vị league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]
hải lý (Anh)
Định nghĩa:
league hàng hải (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hải lý (Anh) sang league hàng hải (Anh)
hải lý (Anh) [NM (UK)] | league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)] |
---|---|
0.01 NM (UK) | 0.003333 nautical league (UK) |
0.10 NM (UK) | 0.0333 nautical league (UK) |
1 NM (UK) | 0.3333 nautical league (UK) |
2 NM (UK) | 0.6667 nautical league (UK) |
3 NM (UK) | 1.00 nautical league (UK) |
5 NM (UK) | 1.67 nautical league (UK) |
10 NM (UK) | 3.33 nautical league (UK) |
20 NM (UK) | 6.67 nautical league (UK) |
50 NM (UK) | 16.67 nautical league (UK) |
100 NM (UK) | 33.33 nautical league (UK) |
1000 NM (UK) | 333.33 nautical league (UK) |
Cách chuyển đổi hải lý (Anh) sang league hàng hải (Anh)
1 NM (UK) = 0.333333 nautical league (UK)
1 nautical league (UK) = 3.00 NM (UK)
Ví dụ
Convert 15 NM (UK) to nautical league (UK):
15 NM (UK) = 15 × 0.333333 nautical league (UK) = 5.00 nautical league (UK)